请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鎬)
[gǎo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 18
Hán Việt: CẢO
 cuốc; cuốc chim; xà beng。刨土用的工具。
 鹤嘴镐
 xà beng
 Ghi chú: 另见hào
Từ ghép:
 镐头
[hào]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: HẠO, CẢO
 đất Cảo (kinh đô của nhà Chu ở tây nam Tây An, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)。周朝初年的国都,在今陕西西安西南。
 Ghi chú: 另见gǎo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 12:42:26