释义 |
镐 | | | | | Từ phồn thể: (鎬) | | [gǎo] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 18 | | Hán Việt: CẢO | | | cuốc; cuốc chim; xà beng。刨土用的工具。 | | | 鹤嘴镐 | | xà beng | | | Ghi chú: 另见hào | | Từ ghép: | | | 镐头 | | [hào] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: HẠO, CẢO | | | đất Cảo (kinh đô của nhà Chu ở tây nam Tây An, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)。周朝初年的国都,在今陕西西安西南。 | | | Ghi chú: 另见gǎo |
|