请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 龙生九子
释义 龙生九子
[lóngshēngjiǔzǐ]
 cha mẹ sinh con trời sinh tính; tính cách khác nhau (truyền thuyết thời xa xưa, một con rồng sinh được chín con, hình dạng và tính cách của chúng không giống nhau, ví với việc anh em cùng một mẹ sinh ra nhưng mỗi người mỗi tính)。古代传说,一 龙所生的九条小龙,形状性格都不相同。比喻同胞兄弟志趣各有差别,并不一样。也说龙生九种。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:23:58