请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bīn]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 9
Hán Việt: PHÂN
 ngọc Phân。玉名。
 Ghi chú: 另见fēn
[fēn]
Bộ: 王(Vương)
Hán Việt: PHÂN
 xen-lo-phan; giấy bóng kính; giấy kiếng (dùng gói hàng)。见〖赛璐玢〗。
 Ghi chú: 另见bīn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:46:42