请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 奉养
释义 奉养
[fèngyǎng]
 phụng dưỡng; hầu hạ (bề trên); nuôi nấng。侍奉和赡养(父母或其他尊亲)。
 奉养二老
 phụng dưỡng song thân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:31:16