请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (頑)
[wán]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 9
Hán Việt: NGOẠN
 1. đùa; chơi đùa。(玩儿)玩耍。
 玩火
 nghịch lửa, đùa với lửa.
 孩子们玩得很起劲。
 trẻ em chơi đùa rất hăng.
 2. chơi (thể thao)。做某种文体活动。
 玩儿足球。
 chơi bóng đá
 玩儿扑克。
 chơi tú lơ khơ; chơi bài cào.
 3. giở; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)。使用(不正当的方法、手段等)。
 玩花招儿。
 giở trò.
 4. đùa giỡn。用不严肃的态度来对待;轻视;戏弄。
 玩弄。
 đùa giỡn, bỡn cợt.
 玩世不恭。
 đùa giỡn với đời, bỡn đời.
 5. ngắm nhìn; ngắm。观赏。
 玩月。
 ngắm trăng.
 游玩。
 dạo ngắm (phong cảnh).
 6. vật để thưởng thức; thưởng thức。供观赏的东西。
 古玩
 đồ cổ
Từ ghép:
 玩忽 ; 玩火自焚 ; 玩具 ; 玩弄 ; 玩偶 ; 玩儿命 ; 玩儿票 ; 玩儿稀的 ; 玩儿完 ; 玩赏 ; 玩世不恭 ; 玩耍 ; 玩味 ; 玩物 ; 玩物丧志 ; 玩狎 ; 玩笑 ; 玩意儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:22