请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 环抱
释义 环抱
[huánbào]
 vây quanh; bao bọc; chung quanh; xung quanh (thường dùng cho cảnh vật tự nhiên)。围绕(多用于自然景物)。
 群山环抱
 núi non bao bọc
 青松翠柏,环抱陵墓。
 tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 13:09:02