请输入您要查询的越南语单词:
单词
环抱
释义
环抱
[huánbào]
vây quanh; bao bọc; chung quanh; xung quanh (thường dùng cho cảnh vật tự nhiên)。围绕(多用于自然景物)。
群山环抱
núi non bao bọc
青松翠柏,环抱陵墓。
tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
随便看
嬉笑
嬔
嬖
嬗
嬗变
嬮
嬲
嬴
嬷
嬷嬷
孀
孀妇
孀居
孅
子
子一代
子丑寅卯
子书
子代
子侄
子公司
子兽
子午线
子口
子句
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 13:09:02