请输入您要查询的越南语单词:
单词
逼真
释义
逼真
[bīzhēn]
形
1. rất giống; y như thật; giống y như thật; y như nguyên bản。极像真的。
这个老虎画得十分逼真
con hổ này vẽ y như thật
2. rành rành; rõ mồn một。真切。
看得逼真
nhìn thấy rõ rành rành
听得逼真
nghe thấy rõ mồn một
随便看
国父
国王
国画
国界
国立
国策
国籍
国粹
国统区
国耻
国联
国脚
国舅
国色
国色天香
国花
国药
国营
国葬
国计民生
国语
国货
国贼
国运
国道
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:54:26