请输入您要查询的越南语单词:
单词
逼真
释义
逼真
[bīzhēn]
形
1. rất giống; y như thật; giống y như thật; y như nguyên bản。极像真的。
这个老虎画得十分逼真
con hổ này vẽ y như thật
2. rành rành; rõ mồn một。真切。
看得逼真
nhìn thấy rõ rành rành
听得逼真
nghe thấy rõ mồn một
随便看
工作量
工作面
工党
工兵
工具
工具书
工具箱
工具钢
工农兵学员
工农联盟
工分
工力
工力悉敌
工匠
工区
工厂
工友
工商业
工商联
工地
工场
工夫
工夫茶
工头
工字梁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:09:14