请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 风骚
释义 风骚
[fēngsāo]
 1. phong tao (chỉ thiên quốc phong trong Kinh Thi và Li Tao của Khuất Nguyên, sau chỉ chung văn học.)。风指《诗经》中的《国风》,骚指屈原的《离骚》,后来泛指文学。
 2. dẫn đầu; đứng đầu (trên văn đàn hay địa vị nào đó)。在文坛居于领袖地位或在某方面领先叫领风骚。
 3. lẳng lơ; lẳng; làm đỏm; làm dáng; lả lơi。指妇女举止轻佻。
 卖弄风骚
 làm bộ lẳng lơ; làm dáng làm điệu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 0:05:20