| | | |
| [guǎnshì] |
| | 1. quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ。负责管理事务。 |
| | 2. hiệu nghiệm; có công dụng; có kết quả; có tác dụng。(管事儿)管用。 |
| | 这个药很管事儿,保你吃了见好。 |
| loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay. |
| | 3. người quản lý; quản gia。旧时称在企业单位或有钱人家里管总务的人。 |