请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (颮)
[biāo]
Bộ: 風 (凬,风) - Phong
Số nét: 15
Hán Việt: TIÊU
 trở gió; thình lình chuyển gió (về khí tượng học, là hiện tượng thời tiết hướng gió chuyển hướng đột ngột, tốc độ gió tăng nhanh mạnh. Khi trở gió, nhiệt độ giảm, đồng thời có mưa rào)。气象学上指风向突然改变,风速急剧增大的天气现象。 飑出现时,气温下降,并可能有阵雨。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 16:29:56