释义 |
飑 | | | | Từ phồn thể: (颮) | | [biāo] | | Bộ: 風 (凬,风) - Phong | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TIÊU | | | trở gió; thình lình chuyển gió (về khí tượng học, là hiện tượng thời tiết hướng gió chuyển hướng đột ngột, tốc độ gió tăng nhanh mạnh. Khi trở gió, nhiệt độ giảm, đồng thời có mưa rào)。气象学上指风向突然改变,风速急剧增大的天气现象。 飑出现时,气温下降,并可能有阵雨。 |
|