请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞沙走石
释义
飞沙走石
[fēishāzǒushí]
cát bay đá chạy; đất đá bay mù trời; có chuyển động tai ương lớn (chỉ gió to)。沙子飞扬,石块滚动。形容风很大。
骤然狂风大作,飞沙走石,天昏地暗。
bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
随便看
青天
青天白日
青天霹雳
青工
青帮
青年
青年节
青扬
青春
青春期
青果
青梅
青梅竹马
青楼
青檀
青灰
青猺
青瓷
青皮
青盲
青眼
青睐
青稞
青筋
青紫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:23:32