请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞红
释义 飞红
[fēihóng]
 1. đỏ (mặt)。(脸)很红。
 她一时答不上,急得满脸飞红。
 nhất thời trả lời không được, cô ấy đỏ cả mặt.
 2. đỏ mặt。(脸)很快变红。
 小张飞红了脸,更加忸怩起来。
 tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:58:35