请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞船
释义 飞船
[fēichuán]
 1. phi thuyền (chỉ phi thuyền vũ trụ)。指宇宙飞船。
 2. phi thuyền (thời xưa chỉ một loại công cụ không có cánh, dùng khinh khí cầu và cánh quạt bay trong không trung.)。旧时指飞艇。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:02:46