请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 领教
释义 领教
[lǐngjiào]
 1. lĩnh giáo (lời nói khách sáo)。接受人的教益或欣赏人的表演时说的客气话。
 老先生说得很对领教领教!
 bác nói rất đúng, con xin lĩnh giáo!
 请你弹一个曲子,让我们领教一下。
 xin anh hãy đàn một bài để chúng tôi được học hỏi.
 2. thỉnh giáo; xin chỉ bảo。请教。
 有点儿小事向您领教。
 có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:30