请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 藏书
释义 藏书
[cángshū]
 1. tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư lưu trữ。收藏的图书。
 把藏书捐给学校
 đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học
 2. lưu trữ sách; cất giữ sách; chứa sách。收藏书籍。
 藏书家
 nhà chứa sách
 这个图书馆藏书百万册。
 thư viện này lưu trữ cả triệu quyển sách
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 2:14:36