请输入您要查询的越南语单词:
单词
藏书
释义
藏书
[cángshū]
1. tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư lưu trữ。收藏的图书。
把藏书捐给学校
đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học
2. lưu trữ sách; cất giữ sách; chứa sách。收藏书籍。
藏书家
nhà chứa sách
这个图书馆藏书百万册。
thư viện này lưu trữ cả triệu quyển sách
随便看
公共卫生
公共厕所
公共场所
公共汽车
公共积累
公共财产
公共道德
公关
公决
公出
公函
公分
公判
公制
公办
公务
公务员
公助
公升
公卖
公卿
公历
公厕
公司
公吏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 4:50:21