请输入您要查询的越南语单词:
单词
藏书
释义
藏书
[cángshū]
1. tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư lưu trữ。收藏的图书。
把藏书捐给学校
đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học
2. lưu trữ sách; cất giữ sách; chứa sách。收藏书籍。
藏书家
nhà chứa sách
这个图书馆藏书百万册。
thư viện này lưu trữ cả triệu quyển sách
随便看
皮花
皮蛋
皮衣
皮袄
皮货
皮质
皮辊花
皮里阳秋
皮面
皮革
皮黄
皱
皱巴巴
皱纹
皱胃
皱襞
皲
皲裂
皴
皴法
皿
盂
盂兰盆会
盅
盅子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 2:48:40