请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 藏掖
释义 藏掖
[cángyē]
 1. che đậy; bưng bít; lấp liếm; che giấu (sợ người ta biết hoặc thấy được nên ra sức ẩn nấp, che giấu)。怕人知道或看见而竭力掩藏。
 藏掖躲闪
 che giấu; ra sức giấu đi.
 2. tệ che đậy; nạn bưng bít; giấu giếm。遮掩住的弊端。
 他为大家办事完全公开,从来没有藏掖
 anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:40:37