请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 藏香
释义 藏香
[zàngxiāng]
 Tạng hương; hương trầm dây Tây Tạng (một loại nhang dây sản xuất ở Tây Tạng, nguyên liệu chính là đàn hương, cỏ vân hương, cây ngải: có hai loại màu đen và vàng. Dân tộc Tạng dùng để cúng Phật.)。西藏一带所产的一种线香,原料用 檀香、芸香、艾等,颜色有黑、黄两种,藏族用来敬佛。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:52