释义 |
藏香 | | | | [zàngxiāng] | | | Tạng hương; hương trầm dây Tây Tạng (một loại nhang dây sản xuất ở Tây Tạng, nguyên liệu chính là đàn hương, cỏ vân hương, cây ngải: có hai loại màu đen và vàng. Dân tộc Tạng dùng để cúng Phật.)。西藏一带所产的一种线香,原料用 檀香、芸香、艾等,颜色有黑、黄两种,藏族用来敬佛。 |
|