请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 牵掣
释义 牵掣
[qiānchè]
 1. liên can; vướng víu; liên quan; làm cản trở。因牵连而受影响或阻碍。
 互相牵掣。
 liên quan lẫn nhau.
 抓住主要问题,不要被枝节问题牵掣住。
 phải nắm lấy vấn đề chính, không bị vướng víu bởi những chi tiết.
 2. kiềm chế; giam chân; hãm chân。牵制。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:22:51