请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 牵挂
释义 牵挂
[qiānguà]
 bận tâm; bận lòng; vướng víu; vướng vít。挂念。
 爸爸妈妈嘱咐他在外边要好好工作,家里的事不用牵挂。
 ba mẹ dặn dò ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:53:54