请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 氿
释义 氿
[jiǔ]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 6
Hán Việt: CỬU
 Đông Cửu; Tây Cửu (đều là tên hồ ở huyện Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)。东氿(Dōngjiǔ),西氿(Xījiǔ), 湖名,都在江苏宜兴县。
 Ghi chú: 另见guǐ
[guǐ]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: QUỸ
 suối phun (từ bên hông)。氿泉,从侧面喷出的泉。
 Ghi chú: 另见jiǔ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:38:16