释义 |
氿 | | | | [jiǔ] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 6 | | Hán Việt: CỬU | | | Đông Cửu; Tây Cửu (đều là tên hồ ở huyện Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)。东氿(Dōngjiǔ),西氿(Xījiǔ), 湖名,都在江苏宜兴县。 | | | Ghi chú: 另见guǐ | | [guǐ] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: QUỸ | | | suối phun (từ bên hông)。氿泉,从侧面喷出的泉。 | | | Ghi chú: 另见jiǔ |
|