请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (練)
[liàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: LUYỆN
 1. lụa (màu trắng)。白绢。
 江平如练。
 dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
 2. ươm tơ。把生丝煮熟,使它柔软洁白。
 3. luyện tập; huấn luyện。练习;训练。
 练兵。
 huấn luyện binh lính.
 练工夫。
 luyện công phu; tập võ.
 练毛笔字。
 luyện viết bút lông.
 4. lão luyện; nhiều kinh nghiệm。经验多。
 老练。
 lão luyện; điêu luyện.
 干练。
 dày dạn kinh nghiệm.
 熟练。
 thành thạo.
 5. họ Luyện 。(Liàn)姓。
Từ ghép:
 练笔 ; 练兵 ; 练达 ; 练队 ; 练功 ; 练手 ; 练武 ; 练习
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 8:58:34