释义 |
组合 | | | | | [zǔhé] | | | 1. tổ hợp (tổ hợp thành chỉnh thể)。组织成为整体。 | | | 这本集子是由诗、散文和短篇小说三部分组合而成的。 | | tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành. | | | 2. tổ hợp。组织起来的整体。 | | | 劳动组合(工会的旧称)。 | | tổ chức lao động | | | 词组是词的组合。 | | tổ từ là một tổ hợp từ. | | | 3. tổ hợp (toán học)。由m个不同的元素中取出n个并成一组,不论次序,其中每组所含成分至少有一个不同,所得到的结果叫做由m中取n个的组合。 |
|