请输入您要查询的越南语单词:
单词
组团
释义
组团
[zǔtuán]
tổ chức thành đoàn thể。组成团体,特指组织剧团或代表团。
组团出国访问
tổ chức thành đoàn đi nước ngoài viếng thăm.
中央歌舞团重新组团。
đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
中国运动员组团参加奥运会。
vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
随便看
云游
云烟
云片糕
云端
云翳
云蒸霞蔚
云谲波诡
云豆
云豹
云贵
云锣
云锦
云雀
云集
云雨
云雾
云霄
云霞
云鬓
互
互不侵犯条约
互不相容
互利
互助
互助会
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:21:46