请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dūn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 15
Hán Việt: ĐÔN
 1. gò; đống; mô; ụ。土堆。
 土墩
 mô đất
 挖塘取水,垒土为墩。
 đào ao lấy nước, đắp đất làm mô.
 2. tảng; thớt; bệ; gốc。(墩儿)墩子。
 树墩
 gốc cây (sau khi đốn)
 门墩儿。
 bệ cửa
 3. cái đôn; đôn。像墩子的坐具。
 锦墩
 cẩm đôn
 4. lau nhà; lau sàn nhà (bằng chổi lau nhà)。用拖把擦(地)。
 把地扫干净了再墩。
 quét sạch rồi lau nhà.
 5. bó; cụm; khóm (lượng từ)。,用于丛生的或几棵合在一起的植物。
 一墩荆条。
 một bó cành gai
 这块地栽稻秧三万墩。
 mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa.
Từ ghép:
 墩布 ; 墩子 ; 墩座 ; 墩子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:41:41