| | | |
| [dūn] |
| Bộ: 土 - Thổ |
| Số nét: 15 |
| Hán Việt: ĐÔN |
| | 1. gò; đống; mô; ụ。土堆。 |
| | 土墩 |
| mô đất |
| | 挖塘取水,垒土为墩。 |
| đào ao lấy nước, đắp đất làm mô. |
| | 2. tảng; thớt; bệ; gốc。(墩儿)墩子。 |
| | 树墩 |
| gốc cây (sau khi đốn) |
| | 门墩儿。 |
| bệ cửa |
| | 3. cái đôn; đôn。像墩子的坐具。 |
| | 锦墩 |
| cẩm đôn |
| | 4. lau nhà; lau sàn nhà (bằng chổi lau nhà)。用拖把擦(地)。 |
| | 把地扫干净了再墩。 |
| quét sạch rồi lau nhà. |
| 量 |
| | 5. bó; cụm; khóm (lượng từ)。,用于丛生的或几棵合在一起的植物。 |
| | 一墩荆条。 |
| một bó cành gai |
| | 这块地栽稻秧三万墩。 |
| mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa. |
| Từ ghép: |
| | 墩布 ; 墩子 ; 墩座 ; 墩子 |