请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 壁垒
释义 壁垒
[bìlěi]
 thành luỹ; ranh giới luỹ quanh đồn trại; công sự; trận tuyến; (thường ví với những sự vật đối lập hoặc ranh giới các bên)。 古时军营的围墙,泛指防御工事,现在多用来比喻对立的事物和界限。
 壁垒分明。
 ranh giới rõ ràng
 唯物主义和唯心主义是哲学中的两大壁垒。
 chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:09:16