请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (織)
[zhī]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 11
Hán Việt: CHỨC
 1. dệt。使纱或线交叉穿过,制成绸、布、呢子等。
 纺织
 kéo sợi dệt vải
 织布
 dệt vải
 棉织物。
 hàng dệt bông sợi
 丝织物
 hàng dệt bằng tơ
 毛织物
 hàng dệt len
 2. đan; dệt kim。用针使纱或线互相套住,制成毛衣、袜子、花边、网子等。
 编织
 đan; dệt
 织鱼网
 đan lưới đánh cá
 针织品
 hàng dệt kim
Từ ghép:
 织补 ; 织锦 ; 织女 ; 织女星 ; 织品 ; 织物 ; 织造
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:42:05