请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liù]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 13
Hán Việt: LƯU
 trục lăn (làm bằng đá để cán ngũ cốc hoặc cán sân đập lúa)。碌碡:农具,用石头做成,圆柱形、用来轧谷物,平场地。也叫石磙。
[lù]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: LỤC
 1. bình thường; thường; tầm thường。平凡(指人)。
 庸碌。
 tầm thường.
 2. việc nhiều。事物繁杂。
 忙碌。
 bận rộn.
 劳碌。
 bận rộn vất vả.
Từ ghép:
 碌碌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 3:11:55