请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gé]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 12
Hán Việt: CÁP
 1. nghêu sò; ngao sò。蛤蜊、文蛤等瓣鳃类软体动物。
 2. con tắc kè; tắc kè。见〖蛤蚧〗。
 Ghi chú: 另见há
Từ ghép:
 蛤蚧 ; 蛤蜊
[há]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: CÁP
 cóc; con cóc; ếch; nhái (tên gọi chung)。蛤蟆。
 Ghi chú: 另见gé
Từ ghép:
 蛤蟆 ; 蛤蟆夯 ; 蛤蟆镜
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:04:23