释义 |
蛤 | | | | [gé] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CÁP | | | 1. nghêu sò; ngao sò。蛤蜊、文蛤等瓣鳃类软体动物。 | | | 2. con tắc kè; tắc kè。见〖蛤蚧〗。 | | | Ghi chú: 另见há | | Từ ghép: | | | 蛤蚧 ; 蛤蜊 | | [há] | | Bộ: 虫(Trùng) | | Hán Việt: CÁP | | | cóc; con cóc; ếch; nhái (tên gọi chung)。蛤蟆。 | | | Ghi chú: 另见gé | | Từ ghép: | | | 蛤蟆 ; 蛤蟆夯 ; 蛤蟆镜 |
|