请输入您要查询的越南语单词:
单词
碌碌
释义
碌碌
[lùlù]
1. tầm thường; thường; xoàng。平庸,没有特殊能力。
庸庸碌碌。
tầm thường.
碌碌无为。
tầm thường chẳng có tài cán gì.
2. việc nhiều; vất vả; long đong。形容事物繁杂,辛辛苦苦的样子。
碌碌半生。
nửa đời vất vả.
随便看
农作物
农具
农协
农历
农场
农夫
农奴
农妇
农学
农家
农庄
农忙
农户
农时
农机
农村
农林
农械
农民
农民协会
农民战争
农民起义
农活
农田
农田水利
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:46:52