请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 碌碌
释义 碌碌
[lùlù]
 1. tầm thường; thường; xoàng。平庸,没有特殊能力。
 庸庸碌碌。
 tầm thường.
 碌碌无为。
 tầm thường chẳng có tài cán gì.
 2. việc nhiều; vất vả; long đong。形容事物繁杂,辛辛苦苦的样子。
 碌碌半生。
 nửa đời vất vả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:46:52