释义 |
打比 | | | | | [dǎbǐ] | | | 1. ví; ví dụ。用一件事物来说明另一件事物;比喻。 | | | 讲抽象的事情,拿具体的东西打比,就容易使人明白。 | | giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu. | | | 2. so sánh; so bì; bì。比较;相比。 | | | 他六十多岁了,怎能跟小伙子打比呢? | | ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được? |
|