请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打比
释义 打比
[dǎbǐ]
 1. ví; ví dụ。用一件事物来说明另一件事物;比喻。
 讲抽象的事情,拿具体的东西打比,就容易使人明白。
 giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
 2. so sánh; so bì; bì。比较;相比。
 他六十多岁了,怎能跟小伙子打比呢?
 ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:34:25