请输入您要查询的越南语单词:
单词
打油诗
释义
打油诗
[dǎyóushī]
vè; văn vần bình dân; thơ xoàng (nội dung và ngôn ngữ bình dân, hài hước không câu nệ vận luật bằng trắc của thơ cổ. Trương truyền do Trương Đả Du thời Đường ở Trung Quốc sáng tạo.)。内容和词句通俗诙谐、不拘于平仄韵律的旧体诗。相 传为唐代张打油所创,因而得名。
随便看
吕宋烟
吖
吗
吗啡
君
君主
君主专制
君主国
君主立宪
君子
君子协定
君子国
君权
君王
君臣
吝
吝啬
吝惜
吞
吞剥
吞吐
吞吞吐吐
吞咽
吞噬
吞声
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:32