请输入您要查询的越南语单词:
单词
打油诗
释义
打油诗
[dǎyóushī]
vè; văn vần bình dân; thơ xoàng (nội dung và ngôn ngữ bình dân, hài hước không câu nệ vận luật bằng trắc của thơ cổ. Trương truyền do Trương Đả Du thời Đường ở Trung Quốc sáng tạo.)。内容和词句通俗诙谐、不拘于平仄韵律的旧体诗。相 传为唐代张打油所创,因而得名。
随便看
太阴
太阴历
太阿倒持
夫
夫人
夫君
夫唱妇随
夫妇
夫妻
夫妻店
夫子
夫子自道
夫役
夫权
夫死从子
夬
夭
夭折
夭矫
央
央中
央告
央托
央求
夯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 11:13:44