请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 碍事
释义 碍事
[àishì]
 1. vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víu。不方便;有妨碍。
 家具多了安置不好倒碍事。
 đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
 2. nghiêm trọng; can hệ; trầm trọng; quan trọng; ngặt nghèo。严重;大有关系(多用于否定式)。
 他的病不碍事。
 bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 3:39:41