请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活跃
释义 活跃
[huóyuè]
 1. sinh động; sôi nổi; sục sôi; hoạt động mạnh。行动活泼而积极;气氛蓬勃而热烈。
 他是文体活跃分子。
 anh ấy là người hoạt động văn thể sôi nổi.
 学习讨论会开得很活跃。
 cuộc thảo luận học tập rất sôi nổi.
 2. làm sôi nổi; thúc đẩy; phát triển; đẩy mạnh。使活跃。
 活跃部队生活。
 làm sôi nổi cuộc sống của bộ đội.
 活跃农村经济。
 đẩy mạnh kinh tế nông thôn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:36