请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一齐
释义 一齐
[yīqí]
 đồng thời; nhất tề; đồng loạt。副词,表示同时。
 队伍一齐出动。
 đội ngũ nhất tề xuất phát
 全场一齐鼓掌。
 cả hội trường cùng vỗ tay
 人和行李一齐到了。
 người và hành lý đến cùng một lúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:36:12