请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流露
释义 流露
[liúlù]
 bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ;để lộ (tâm tư, tình cảm)。(意思、感情)不自觉地表现出来。
 流露出真情。
 bộc lộ tấm chân tình.
 不要流露自卑感
 đừng để lộ ra cảm giác tự ti
 她的每一首诗,字里行间都流露出对祖国的热爱。
 mỗi bài thơ của cô ấy, từng chữ từng hàng đều biểu lộ tình cảm yêu mến đối với tổ quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:58:35