请输入您要查询的越南语单词:
单词
流风
释义
流风
[liúfēng]
phong tục thời xưa còn lưu lại; phong khí thời xưa còn lưu lại。前代流传下来的风尚;遗风。
流风遗俗。
phong tục thời xưa còn lưu lại.
流风余韵。
dư âm của những phong tục thời xa xưa.
随便看
钝角
钝重
钞
钞录
钞票
钟
钟乳石
钟头
钟情
钟摆
钟楼
钟灵毓秀
钟点
钟爱
钟磬
钟离
钟表
钟馗
钟鸣鼎食
钟鼎
钟鼎文
钟鼓
钠
钡
钡餐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 9:37:30