请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流风
释义 流风
[liúfēng]
 phong tục thời xưa còn lưu lại; phong khí thời xưa còn lưu lại。前代流传下来的风尚;遗风。
 流风遗俗。
 phong tục thời xưa còn lưu lại.
 流风余韵。
 dư âm của những phong tục thời xa xưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 8:28:59