请输入您要查询的越南语单词:
单词
流风
释义
流风
[liúfēng]
phong tục thời xưa còn lưu lại; phong khí thời xưa còn lưu lại。前代流传下来的风尚;遗风。
流风遗俗。
phong tục thời xưa còn lưu lại.
流风余韵。
dư âm của những phong tục thời xa xưa.
随便看
母本
母机
母权制
母校
母株
母爱
母畜
母系
母系制度
母线
母蜂
母语
母钟
母音
每
每况愈下
每常
每年
每每
毐
毑
毒
毒刑
毒刺
毒剂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 7:27:35