请输入您要查询的越南语单词:
单词
测定
释义
测定
[cèdìng]
xác định; đo định; đo; định; trắc định (xác định sau khi đo đạc)。经测量后确定。
测定方向。
định phương hướng
测定气温。
xác định nhiệt độ không khí
测定距离。
đo khoảng cách
测定土壤中的氮素含量。
đo lượng đạm trong đất
随便看
形容
形容词
形式
形式主义
形式逻辑
形形色色
形影不离
形影相吊
形态
形态学
形成
形成层
形旁
形格势禁
形状
形相
形而上学
形胜
形象
形迹
形骸
彤
彤云
彦
彧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:23:03