请输入您要查询的越南语单词:
单词
测定
释义
测定
[cèdìng]
xác định; đo định; đo; định; trắc định (xác định sau khi đo đạc)。经测量后确定。
测定方向。
định phương hướng
测定气温。
xác định nhiệt độ không khí
测定距离。
đo khoảng cách
测定土壤中的氮素含量。
đo lượng đạm trong đất
随便看
指鹿为马
挈
挈带
按
按兵不动
按劳分配
按压
按图索骥
按察使
按捺
按摩
按时
按期
按照
按理
按耐
按脉
按蚊
按语
按说
按部就班
按酒
按铃
按键
按需分配
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 9:01:35