请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 繁重
释义 繁重
[fánzhòng]
 nặng nề; nặng nhọc; nhiều và nặng nề (công việc, nhiệm vụ)。(工作、任务)多而重。
 机械化取代了繁重的体力劳动。
 cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:24