请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 繁闹
释义 繁闹
[fánnào]
 nhộn nhịp; phồn vinh náo nhiệt; phồn thịnh; sầm uất。繁荣热闹。
 昔日偏僻的渔村,如今已是繁闹的市镇。
 làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:09:11