请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 碰壁
释义 碰壁
[pèngbì]
 vấp phải trắc trở; vấp váp。比喻遇到严重阻碍或受到拒绝,事情行不通。
 到处碰壁
 vấp phải trắc trở ở các nơi.
 帝国主义的战争计划,不得人心,到处碰壁。
 Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:36:41