请输入您要查询的越南语单词:
单词
碰壁
释义
碰壁
[pèngbì]
vấp phải trắc trở; vấp váp。比喻遇到严重阻碍或受到拒绝,事情行不通。
到处碰壁
vấp phải trắc trở ở các nơi.
帝国主义的战争计划,不得人心,到处碰壁。
Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
随便看
羞怯
羞恶
羞惭
羞愤
羞愧
羞明
羞涩
羞答答
羞耻
羞赧
羞辱
羟
羟基
羡
羡慕
羢
群
群众
群众关系
群众组织
群众路线
群众运动
群体
群像
群威群胆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:36:41