请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 磕碰
释义 磕碰
[kēpèng]
 1. va chạm。东西互相撞击。
 还是买几个塑料的盘子好,禁得 起磕碰。
 cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
 这一 箱子瓷器没包装好,一路磕碰的, 碎了不少。
 thùng đồ gốm này bao bọc không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
 2. chạm vào; va; tông。人和东西相撞。
 衣架放在走廊里,晚上走路的时候总是磕碰。
 tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
 3. xung đột; va chạm。比喻冲突。
 几家 住一个院子,生活上出现一点磕碰是难 免的。
 mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:43:42