请输入您要查询的越南语单词:
单词
磨灭
释义
磨灭
[mómiè]
phai mờ; mờ nhạt; mờ đi (dấu tích, ấn tượng, công cán, sự thực)。(痕迹、印象、功绩、事实、道理等)经过相当时期逐渐消失。
不可磨灭。
không thể phai mờ được.
年深月久,碑文已经磨灭。
năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia đá đã bị phai mờ.
随便看
搏杀
搏髀
搐
搐动
搐搦
搐缩
搒
搓
搓手顿脚
搓板
搓澡
搔
搛
搜
搜刮
搜寻
搜括
搜捕
搜查
搜索
搜索枯肠
搜罗
搜身
搜集
搞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:26