请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 连缀
释义 连缀
[liánzhuì]
 nối liền; gắn liền。联结。也作联缀。
 孤立地看, 每一个情节都很平淡,连缀在一起,就有趣了。
 tách riêng mà xem xét thì mỗi tình tiết rất là bình thường, gộp chung lại thì chúng thật là thú vị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:05