请输入您要查询的越南语单词:
单词
连贯
释义
连贯
[liánguàn]
nối liền; ăn khớp。连接贯通。
上下句意思要连贯。
ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
长江大桥把南北交通连贯起来了。
cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.
随便看
别人
别价
别传
别体
别具一格
别具匠心
别具肺肠
别出心裁
别动队
别史
别号
别名
别嘴
别墅
别处
别子
别字
别家
别开生面
别开蹊径
别忙
别才
别扭
别择
别提
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:13:21