请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 连贯
释义 连贯
[liánguàn]
 nối liền; ăn khớp。连接贯通。
 上下句意思要连贯。
 ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
 长江大桥把南北交通连贯起来了。
 cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:34:26