请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (魯)
[lǔ]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 15
Hán Việt: LỖ
 1. đần độn; đần; chậm chạp。迟钝;笨。
 愚鲁。
 ngu đần.
 鲁钝。
 đần độn.
 2. thô lỗ; lỗ mãng。莽撞;粗野。
 粗鲁。
 thô lỗ.
 鲁莽。
 lỗ mãng.
Từ ghép:
 鲁班尺 ; 鲁钝 ; 鲁莽 ; 鲁鱼亥豕 ; 鲁直
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:32:31