释义 |
迤 | | | | | Từ phồn thể: (迆) | | [yí] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 12 | | Hán Việt: DI | | | uốn lượn quanh co。见〖逶迤〗。 | | Từ phồn thể: (迆) | | [yǐ] | | Bộ: 辶(Sước) | | Hán Việt: DĨ | | | về phía; hướng。往;向(表示在某一方向上的延伸)。 | | | 天安门迤西是中山公园,迤东是劳动人民文化宫。 | | phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động. | | Từ ghép: | | | 迤逦 |
|