请输入您要查询的越南语单词:
单词
骨肉
释义
骨肉
[gǔròu]
1. cốt nhục; máu mủ; ruột thịt; anh em。指父母兄弟子女等亲人。
骨肉之情
tình cốt nhục
骨肉团聚
anh em đoàn tụ
亲生骨肉
anh em ruột thịt
2. ruột thịt (gắn bó không thể chia lìa)。比喻紧密相连,不可分割的关系。
亲如骨肉
thân như ruột thịt
情同骨肉
tình như ruột thịt.
随便看
兵事
兵仗
兵刃
兵制
兵力
兵势
兵勇
兵卒
兵变
兵员
兵器
兵团
兵士
兵备道
兵头
兵家
兵工
兵工厂
兵差
兵强马壮
兵役
兵役制
兵役法
兵戈
兵戎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:56:31