请输入您要查询的越南语单词:
单词
迥
释义
迥
Từ phồn thể: (逈)
[jiǒng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: QUÝNH
书
khác xa; khác hẳn。差得远。
病前病后迥若两人。
trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
Từ ghép:
迥然
随便看
剟
剡
剥
剥削
剥削者
剥削阶级
剥啄
剥夺
剥离
剥落
剥蚀
剧
剧作家
剧务
剧变
剧团
剧场
剧情
剧本
剧烈
剧照
剧目
剧种
剧终
剧评
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 10:53:34