请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (逈)
[jiǒng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: QUÝNH
 khác xa; khác hẳn。差得远。
 病前病后迥若两人。
 trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
Từ ghép:
 迥然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 6:53:44