请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高贵
释义 高贵
[gāoguì]
 1. cao quý; cao cả。达到高度道德水平的。
 高贵品质
 phẩm chất cao quý
 大公无私的高贵。
 phẩm chất cao cả chí công vô tư.
 2. cao sang。极为贵重的。
 服饰高贵
 phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.
 3. quý phái; sang trọng。指地位特殊、生活享受优越的。
 高贵人物
 nhân vật sang trọng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:41:49