请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dié]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: ĐIỆP, ĐIỆT
 1. thay phiên; thay nhau; luân lưu。轮流;替换。
 更迭
 thay phiên nhau
 2. nhiều lần; nhiều。屡次。
 迭挫强敌
 nhiều lần thắng giặc
 迭有新发现。
 có nhiều phát hiện mới
 3. kịp; đuổi kịp。及2.。
 忙不迭
 vội vã; vội vàng.
Từ ghép:
 迭出 ; 迭次 ; 迭代 ; 迭连 ; 迭忙 ; 迭起 ; 迭为宾主
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:53:34